Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
449
449
447 2/8
447 4/8
449
444 2/8
444 4/8
442 6/8
443 2/8
444 2/8
447 2/8
447 6/8
445 2/8
445 2/8
447 2/8
457
457
455
455
456 6/8
463 6/8
463 6/8
462 2/8
462 2/8
463 6/8
469 6/8
469 6/8
468
468
469 6/8
463 6/8
463 6/8
463 6/8
463 6/8
463 6/8
458
458 4/8
457 2/8
457 6/8
457 6/8
-
-
-
467 2/8
467 2/8
-
-
-
473
473
-
-
-
475 2/8
475 2/8
-
-
-
468 4/8
468 4/8
460
460
460
460
462 2/8
-
-
-
476 2/8
476 2/8
-
-
-
455 4/8
455 4/8
-
-
-
545 4/8
-
-
-
-
589 6/8
-
-
-
-
657
-
-
-
-
547 4/8
-
-
-
-
359 4/8
-
-
-
-
375
-
-
-
-
421 4/8
-
-
-
-
350
-
-
-
-
305
-
-
-
-
392
-
-
-
-
354
-
-
-
-
356 6/8
-
-
-
-
375 2/8
-
-
-
-
478
-
-
-
-
574 4/8
-
-
-
-
664
-
-
-
-
679
-
-
-
-
716 4/8
-
-
-
-
713
-
-
-
-
580
-
-
-
-
669 4/8
-
-
-
-
608
-
-
-
-
755 6/8
-
-
-
-
777 4/8
-
-
-
-
718 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts