Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
440 6/8
441 2/8
440
440 4/8
441
436 4/8
437
435 4/8
435 6/8
436 6/8
442
442 4/8
440 6/8
441 4/8
442
453
453
451 4/8
451 4/8
453
459 4/8
460
458 6/8
459
460
466 2/8
466 2/8
465
465 2/8
466 2/8
-
-
-
461 6/8
461 6/8
457
457
456
456 4/8
457
-
-
-
466 2/8
466 2/8
-
-
-
472
472
-
-
-
475
475
-
-
-
467 2/8
467 2/8
-
-
-
460 6/8
460 6/8
-
-
-
474 6/8
474 6/8
-
-
-
460 6/8
460 6/8
-
-
-
545 4/8
-
-
-
-
589 6/8
-
-
-
-
657
-
-
-
-
547 4/8
-
-
-
-
359 4/8
-
-
-
-
375
-
-
-
-
421 4/8
-
-
-
-
350
-
-
-
-
305
-
-
-
-
392
-
-
-
-
354
-
-
-
-
356 6/8
-
-
-
-
375 2/8
-
-
-
-
478
-
-
-
-
574 4/8
-
-
-
-
664
-
-
-
-
679
-
-
-
-
716 4/8
-
-
-
-
713
-
-
-
-
580
-
-
-
-
669 4/8
-
-
-
-
608
-
-
-
-
755 6/8
-
-
-
-
777 4/8
-
-
-
-
718 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts