Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
438 4/8
441
438 4/8
440 4/8
438 6/8
434
436
433 6/8
435 6/8
434
439 2/8
441
439
440 6/8
439 4/8
449 4/8
451 4/8
449 4/8
451 4/8
450 2/8
457
457
457
457
457 2/8
463 2/8
463 2/8
463 2/8
463 2/8
463 6/8
-
-
-
460 2/8
460 2/8
456 4/8
458
456 4/8
458
456 4/8
-
-
-
465 6/8
465 6/8
-
-
-
471 4/8
471 4/8
474
474
474
474
475
-
-
-
467 2/8
467 2/8
-
-
-
460
460
-
-
-
474
474
-
-
-
460 6/8
460 6/8
-
-
-
545 4/8
-
-
-
-
589 6/8
-
-
-
-
657
-
-
-
-
547 4/8
-
-
-
-
359 4/8
-
-
-
-
375
-
-
-
-
421 4/8
-
-
-
-
350
-
-
-
-
305
-
-
-
-
392
-
-
-
-
354
-
-
-
-
356 6/8
-
-
-
-
375 2/8
-
-
-
-
478
-
-
-
-
574 4/8
-
-
-
-
664
-
-
-
-
679
-
-
-
-
716 4/8
-
-
-
-
713
-
-
-
-
580
-
-
-
-
669 4/8
-
-
-
-
608
-
-
-
-
755 6/8
-
-
-
-
777 4/8
-
-
-
-
718 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts