Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
449 6/8
451 2/8
449
451 2/8
450 4/8
443 6/8
445 2/8
442 6/8
445 2/8
444 2/8
446 6/8
448 4/8
446
448 4/8
447 4/8
457 2/8
458
456 2/8
458
457 6/8
464
465
464
465
464 6/8
471 2/8
471 6/8
470 2/8
471 6/8
471 2/8
-
-
-
466 6/8
466 6/8
462
463
462
462 6/8
462
471
471 2/8
471
471 2/8
471
-
-
-
476
476
-
-
-
478 2/8
478 2/8
-
-
-
472
472
-
-
-
466
466
-
-
-
479
479
-
-
-
465
465
-
-
-
545 4/8
-
-
-
-
589 6/8
-
-
-
-
657
-
-
-
-
547 4/8
-
-
-
-
359 4/8
-
-
-
-
375
-
-
-
-
421 4/8
-
-
-
-
350
-
-
-
-
305
-
-
-
-
392
-
-
-
-
354
-
-
-
-
356 6/8
-
-
-
-
375 2/8
-
-
-
-
478
-
-
-
-
574 4/8
-
-
-
-
664
-
-
-
-
679
-
-
-
-
716 4/8
-
-
-
-
713
-
-
-
-
580
-
-
-
-
669 4/8
-
-
-
-
608
-
-
-
-
755 6/8
-
-
-
-
777 4/8
-
-
-
-
718 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts