Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
444 6/8
444 6/8
440 6/8
441 6/8
444 4/8
439
439
435
436
439
442 4/8
442 6/8
438 2/8
439 4/8
442 4/8
452 6/8
453
449
450
452 6/8
459 6/8
459 6/8
456 2/8
457
460
466
466 4/8
463
463 4/8
466 6/8
457 6/8
458
457 6/8
458
461 4/8
456 2/8
456 2/8
453
454 2/8
456 6/8
-
-
-
465 4/8
465 4/8
-
-
-
470 6/8
470 6/8
-
-
-
473 6/8
473 6/8
-
-
-
467 4/8
467 4/8
-
-
-
461 6/8
461 6/8
-
-
-
474 6/8
474 6/8
-
-
-
462 4/8
462 4/8
-
-
-
545 4/8
-
-
-
-
589 6/8
-
-
-
-
657
-
-
-
-
547 4/8
-
-
-
-
359 4/8
-
-
-
-
375
-
-
-
-
421 4/8
-
-
-
-
350
-
-
-
-
305
-
-
-
-
392
-
-
-
-
354
-
-
-
-
356 6/8
-
-
-
-
375 2/8
-
-
-
-
478
-
-
-
-
574 4/8
-
-
-
-
664
-
-
-
-
679
-
-
-
-
716 4/8
-
-
-
-
713
-
-
-
-
580
-
-
-
-
669 4/8
-
-
-
-
608
-
-
-
-
755 6/8
-
-
-
-
777 4/8
-
-
-
-
718 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts