Kỳ hạn
Giá đóng cửa
+/-
Tại Chicago, US cent/bushel
T11/09
 338,6
 4,6
T1/10
 351,2
 4,4
T3/10
 360,2
 4,6
T5/10
 368,2
 4,4
T7/10
 376,2
 4,0
Tại Châu Âu, Euro/tấn
T11/09
121,25
 -0,25
T1/10
125,50
 +0,25
T3/10
127,50
 -0,50
T6/10
131,00
 +0,75
T8/10
132,50
 -0,25
 

Nguồn: Vinanet