Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
325,0
334,2
324,2
322,0
2,2
T12/09
327,4
336,2
326,4
330,4
4,0
T3/10
341,0
349,0
340,0
344,0
T5/10
351,2
353,4
349,4
353,2
3,6
Lúa mạch (US cent/lb)
194,0
199,2
194,6
-4,4
208,0
211,0
-3,0
220,4
223,4
228,4
231,4
Lúa mì(US cent/lb)
489,4
500,0
494,2
4,6
515,4
526,0
516,6
520,0
3,2
535,4
544,0
536,0
539,2
555,2
548,2
551,2
3,0
Nguồn: Vinanet
09:44 11/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn