Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
320,0
335,4
319,4
326,4
330,6
4,2
T12/09
324,0
339,0
322,0
331,0
336,2
5,2
T3/10
338,0
351,4
336,0
344,4
350,0
5,4
T5/10
359,2
353,4
5,6
Lúa mạch (US cent/lb)
195,2
201,0
199,0
2,0
207,0
214,4
212,4
227,0
225,0
235,0
233,0
Lúa mì(US cent/lb)
481,0
491,0
477,0
485,2
490,2
5,0
508,4
518,0
504,6
512,4
517,6
523,4
537,0
531,6
548,6
543,6
Nguồn: Vinanet
08:41 13/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn