Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
334,0
336,0
324,4
330,6
-6,2
T12/09
339,4
342,4
331,2
336,2
332,0
-4,2
T3/10
354,0
355,6
346,0
350,0
-4,0
T5/10
355,4
359,2
-3,6
Lúa mạch (US cent/lb)
201,2
201,0
0,2
215,0
218,6
214,0
214,4
0,4
231,0
231,2
228,2
227,0
227,6
0,6
235,6
235,0
Lúa mì(US cent/lb)
489,4
491,4
481,0
490,2
481,4
-8,6
518,0
507,6
517,6
509,2
-8,4
531,6
536,0
527,4
537,0
528,4
540,4
548,6
-8,2
Nguồn: Vinanet
09:19 14/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn