Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
326,4
331,4
323,0
336,2
329,0
-7,2
T12/09
341,0
344,4
349,4
342,2
T3/10
353,0
353,4
346,0
358,6
351,4
T5/10
359,4
361,0
355,0
367,0
360,2
-6,6
Lúa mạch (US cent/bushel)
218,4
214,0
217,2
-3,2
227,0
230,2
236,0
239,2
245,4
248,6
Lúa mì(US cent/bushel)
465,0
468,4
458,0
467,2
461,6
-5,4
480,0
483,0
479,4
487,0
481,4
494,0
499,4
508,0
505,4
510,2
505,6
-4,4
Nguồn: Vinanet
09:12 18/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn