Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
323,6
327,2
316,6
329,0
318,0
-11,0
T12/09
337,0
340,0
330,0
342,2
331,4
-10,6
T3/10
346,0
348,4
340,4
351,4
T5/10
355,0
355,6
348,2
360,2
349,0
-11,2
Lúa mạch (US cent/bushel)
213,2
216,0
212,4
214,0
213,0
-1,0
226,0
227,0
235,0
236,0
244,4
245,4
Lúa mì(US cent/bushel)
459,0
465,0
457,0
461,6
457,2
-4,4
479,4
485,0
478,0
481,4
476,6
-4,6
491,6
493,0
494,0
489,4
502,4
506,0
505,6
501,4
-4,2
Nguồn: Vinanet
13:49 21/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn