Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
311,0
316,4
310,4
318,0
316,0
-2,0
T12/09
325,0
329,4
324,2
331,4
329,2
-2,2
T3/10
333,4
338,0
340,4
338,4
T5/10
346,6
349,0
347,0
Lúa mạch (US cent/bushel)
211,6
212,0
213,0
-1,0
225,0
226,0
234,0
235,0
243,4
244,4
Lúa mì(US cent/bushel)
453,0
459,0
457,2
456,0
-1,2
474,6
476,0
476,6
475,6
488,2
489,4
496,6
505,0
501,4
499,4
Nguồn: Vinanet
09:23 22/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn