Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
319,4
326,0
316,6
316,0
325,6
9,6
T12/09
333,0
339,4
330,0
329,2
339,0
T3/10
342,0
348,0
340,0
338,4
348,2
T5/10
352,0
353,0
350,0
347,0
357,0
10,0
Lúa mạch (US cent/bushel)
212,0
213,0
1,0
226,0
225,0
235,0
234,0
244,4
243,4
Lúa mì(US cent/bushel)
462,4
463,4
453,0
456,0
455,6
-0,2
476,6
478,0
475,6
475,4
488,0
488,2
501,0
501,2
499,0
499,4
499,2
Nguồn: Vinanet
10:22 23/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn