Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
353,4
357,2
340,0
354,4
347,0
-7,4
T12/09
364,6
367,4
349,0
365,6
357,0
-8,6
T3/10
377,4
380,4
364,4
379,0
370,4
-8,4
T5/10
387,0
375,2
388,4
380,0
Lúa mạch (US cent/lb)
210,0
211,0
-1,0
224,4
224,0
225,0
236,0
237,0
244,0
245,0
Lúa mì(US cent/lb)
543,0
544,0
523,4
542,2
528,6
-13,4
570,0
570,4
550,0
570,2
556,6
588,4
572,0
588,6
575,2
587,6
601,0
-13,2
Nguồn: Vinanet
12:55 06/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn