Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
340,0
342,4
332,0
347,0
332,4
-14,4
T12/09
348,6
351,2
339,0
357,0
340,2
-16,6
T3/10
362,0
364,0
353,0
370,4
353,6
T5/10
373,2
374,0
363,4
380,0
363,2
Lúa mạch (US cent/lb)
205,0
210,0
-5,0
219,0
218,2
224,0
231,4
236,0
-4,4
239,4
244,0
Lúa mì(US cent/lb)
519,0
499,0
528,6
500,2
-28,4
545,4
546,0
527,4
556,6
528,2
558,4
553,2
575,2
547,0
-28,2
572,0
570,0
587,6
559,4
Nguồn: Vinanet
10:44 07/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn