Hàng hóa
ĐVT
Giá
+/-
+/-(%)
+/-(so theo năm)
Lúa mì CBOT
US cent/bushel
793,25
-1,75
-0,22%
-0,47%
Ngô CBOT
767,75
-2,25
-0,29%
+3,26%
Đậu tương CBOT
1446,00
-1,00
-0,07%
+1,58%
Gạo
USD/100 lb
17,62
+$0,08
+0,43%
+1,76%
Dầu thô WTI
USD/thùng
87,67
+$0,40
+0,46%
+2,69%
Tiền tệ
Euro/dlr
1,452
0,001
+0,06%
+0,12%
USD/AUD
1,068
0,002
+0,17%
+0,91%
(T.H – Reuters)
09:44 30/08/2011
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn