Thị trường/Mặt hàng
ĐVT
Gía 16/9/09
So với 15/9/09
So với 15/9/09 (%)
So với 16/9/2008
So với 1 năm trước(%)
CBOT, ngô
$/bushel
3,3625
-0,1025
-3,0
 4,07
-17,4
CBOT, đậu tương
$/bushel
9,5050
-0,0950
-1,0
 9,7225
 -2,2
CBOT, khô dầu
USD/tấn
 297,80
-3,30
-1,1
300,5
 -0,9
CBOT, dầu đậu tương
$/lb
 0,3438
-0,0005
-0,2
 0,3329
3,3
CBOT, lúa mì
$/bushel
4,6725
-0,0325
-0,7
 6,1075
-23,5
CBOT, gạo
$/cwt
13,2700
-0,0450
-0,3
15,34
-13,5
EU, lúa mì
Euro/tấn
119,50
-1,75
-1,4
137
-12,8
 

Nguồn: Vinanet