Thị trường/Mặt hàng
ĐVT
Gía 21/7/09
So với 20/7
So với 20/7 (%)
21/7/08
So với 1 năm trước
CBOT, ngô
$/bushel
3,1150
-0,1175
-3,6
 4,07
-23,5
CBOT, đậu tương
$/bushel
 10,1450
-0,1850
-1,8
 9,7225
4,3
CBOT, khô dầu
USD/tấn
 322,30
-2,10
-0,7
300,5
7,3
CBOT, dầu đậu tương
$/bushel
 0,3477
-0,0057
-1,6
 0,3329
4,4
CBOT, lúa mì
$/bushel
5,3475
-0,0750
-1,4
 6,1075
-12,4
CBOT, gạo
$/cwt
13,3300
-0,0350
-0,3
15,34
-13,1
EU, lúa mì
Euro/tấn
140,50
 -0,5
-0,4
137
2,6
 

Nguồn: Vinanet