ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
92,35
92,80
0,45
T1/10
95,80
96,20
0,40
T3/10
99,20
99,65
T5/10
102,70
102,95
0,25
T7/10
105,85
105,95
0,10
T9/10
107,60
107,70
T11/10
110,35
110,45
T1/11
112,85
112,95
T3/11
115,35
115,45
T5/11
117,85
117,95
T7/11
120,35
120,45
T9/11
121,35
121,45
Nguồn: Vinanet
09:11 05/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn