ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
92,80
93,95
1,15
T1/10
96,20
97,35
T3/10
99,65
100,80
T5/10
102,95
104,10
T7/10
105,95
107,10
T9/10
107,70
108,85
T11/10
110,45
111,60
T1/11
112,95
114,10
T3/11
115,45
116,60
T5/11
117,95
119,10
T7/11
120,45
121,60
T9/11
121,45
122,60
Nguồn: Vinanet
08:50 06/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn