ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T11/09

 92,80

 93,95

1,15

T1/10

 96,20

 97,35

1,15

T3/10

 99,65

100,80

1,15

T5/10

102,95

104,10

1,15

T7/10

105,95

107,10

1,15

T9/10

107,70

108,85

1,15

T11/10

110,45

111,60

1,15

T1/11

112,95

114,10

1,15

T3/11

115,45

116,60

1,15

T5/11

117,95

119,10

1,15

T7/11

120,45

121,60

1,15

T9/11

121,45

122,60

1,15

 

Nguồn: Vinanet