ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T11/09

 93,95

 93,95

0,00

T1/10

 97,35

 97,50

0,15

T3/10

100,80

100,95

0,15

T5/10

104,10

104,25

0,15

T7/10

107,10

107,25

0,15

T9/10

108,85

109,00

0,15

T11/10

111,60

111,75

0,15

T1/11

114,10

114,25

0,15

T3/11

116,60

116,75

0,15

T5/11

119,10

119,25

0,15

T7/11

121,60

121,75

0,15

T9/11

122,60

122,75

0,15

 

Nguồn: Vinanet