ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
92,05
90,90
-1,15
T1/10
95,55
94,40
T3/10
99,05
98,00
-1,05
T5/10
102,60
101,55
T7/10
105,65
104,55
-1,10
T9/10
107,30
106,20
T11/10
110,05
108,95
T1/11
112,55
111,45
T3/11
115,05
113,95
T5/11
117,55
116,45
T7/11
120,05
118,95
T9/11
121,05
119,95
Nguồn: Vinanet
09:10 28/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn