Mặt hàng
Giá (đ/kg)
Rau diếp cá
18.000
Rau má
12.000
Rau húng lũi
Rau dền
10.000
Rau dút
Rau cần ống (Cần Nước)
13.000
Rau Tần Ô
20.000
Rau muống
8.000
Rau mồng tơi
9.000
Rau ngổ
7.000
Rau ngót
14.000
Mùi tàu
Rau húng quế
11.000
Cây Xả
Cải ngọt
Cải bẹ xanh
Cải thìa
Hành lá
24.000
Hẹ lá
Cà tím dài
Đậu bắp
Đậu đũa
Đậu cove
15.000
Khổ qua (chất lượng)
Dưa leo (chất lượng)
Dưa hấu canh (non)
Bí đao (chất lượng)
Mướp hương
Bầu xanh (chất lượng)
Ớt hiểm
22.000
Củ khoai môn (cao)
25.000
Bí holo ( Bí giống Mỹ)
Đu đủ miền tây
Đu đủ miền tây (chín)
Bí rợ non
19.000
Gừng giống đia phương
52.000
Chuối cao
17.000
Củ Sắn
Bạc hà xanh
Chuối xiêm
Chuối già
Khoai mỡ
Củ cải trắng
Mận đỏ
Ổi đài loan
Ổi xá lỵ
Nguồn/Vinanet/TTGC
Nguồn: Vinanet
10:46 13/05/2014
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn