Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Quả Nho Tươi (Paramignya trimera) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Đào Tươi
|
kg
|
$6.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ Mì Tươi ( sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
$85.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$205.00
|
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
kg
|
$0.20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Sắn Lát khô, Dùng làm thức ăn chăn nuôi.
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$340.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái nho tươi. Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$0.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả Nho Tươi (Paramignya trimera) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa phong lan cắt cành, sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.13
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Quả Nhãn tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Qủa nhãn khô ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp , TL cả bì 11kg/hộp )
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Quả Táo Tươi (Malus domestica) Đóng Hộp
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|