Mã HS

Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

08051010

Cam Tươi (15 KGS/THùNG)

kg

2,40

Hà Nội                            

CIF

07141099

Củ Mì TƯƠI

tấn

100,00

Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)        

DAF

07141011

Mì Lát Khô

tấn

250,00

Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)    

DAF

08092900

Quả Anh Đào tươi ( 4kg /thùng )

thùng

36,00

Hà Nội                            

CFR

06031200

Cành hoa phăng tươi

cành

0,05

Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)    

DAP

07049011

Rau bắp cải tươi do TQSX

kg

0,08

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

07049090

Rau cải thảo tươi

kg

0,08

Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)    

DAP

07041010

Rau súp lơ tươi do TQSX

kg

0,20

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

07095100

Nấm kim châm tươi

kg

0,50

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

06031500

Cành hoa ly tươi

cành

0,95

Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)    

DAP

07123920

Nấm hương khô, dạng nguyên chưa thái lát. hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%

kg

3,00

Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)      

DAF

07061010

Cà rốt củ tươi

tấn

120,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

07129090

Hành củ khô

tấn

120,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

08093000

Đào quả tươi

tấn

160,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

08051010

Cam quả tươi

tấn

160,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

08071900

Dưa vàng quả tươi

tấn

160,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

07019000

Khoai tây củ

tấn

160,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

08045020

Xoài quả tươi

tấn

160,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)      

DAF

08083000

Lê quả tươi

tấn

177,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

08081000

Táo quả tươi

tấn

177,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

07129010

Tỏi củ khô

tấn

250,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

08061000

Nho quả tươi

tấn

400,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

08055000

Quả Chanh Tươi ( Citrus Lemon var )   Đóng Hộp Cattons

kg

0,50

Tân Cảng Hải Phòng                

C&F

08081000

Qủa Táo Tươi (Malus domestica) Đóng Hộp Cattons

kg

0,80

GREEN PORT (HP)                    

C&F

08051010

Quả Cam Tươi (Citrus nobilis )   Đóng Hộp Cattons

kg

1,50

Tân Cảng Hải Phòng                

C&F

07095990

Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp, hàng mới 100%

hộp

5,00

Cảng Chùa Vẽ (HP)                 

CFR

08081000

Táo Tươi

kg

0,80

Cảng Cát Lái (HCM)               

CIF

08105000

Quả Kiwi vàng tươi- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 3,021kg/hộp, hàng mới 100%

hộp

12,75

Đình Vũ Nam Hải                   

CIF

08051010

Trái cam tươi. Hàng mới 100%

kg

1,50

Cảng Cát Lái (HCM)               

CIF

07061010

Củ cà rốt tươi ,hàng mới 100%

tấn

120,00

Cảng Cát Lái (HCM)               

CFR

06031300

Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids

cành

0,15

Hồ Chí Minh                       

C&F

08054000

Quả Bưởi tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 18kg/hộp. TL cả bì 20kg/hộp).

kg

0,40

Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)      

DAP

08109010

Quả Nhãn tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11kg/Sọt. TL cả bì 12kg/Sọt).

kg

0,60

Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)      

DAP

08106000

Quả Sầu riêng tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11,5kg/sọt. TL cả bì 12,5kg/sọt).

kg

0,80

Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)      

DAP

08045030

Qủa măng cụt tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10Kg/sọt)

kg

1,10

Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)      

DAF

08109040

Quả Bòn Bon Tươi ( Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC, ngày 31/12/2013)

kg

1,73

Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)                

DAF

08081000

Táo tươi

kg

0,80

Cảng Cát Lái (HCM)               

CIF

08101000

Dâu tươi

kg

5,72

Hồ Chí Minh                       

CIF

08093000

Đào tươi

kg

6,50

Hồ Chí Minh                       

CIF

08092100

Anh Đào tươi (5KGS/THùNG)

kg

9,00

Hồ Chí Minh                       

CIF

Nguồn: Vinanet

Nguồn: Vinanet