Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã giao hàng
|
Quả Nho Tươi (Paramignya trimera) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
2,60
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Lê Tươi
|
kg
|
4,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Kiwi Tươi
|
kg
|
4,20
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CIF
|
Củ mì tươi ( sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
93,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
200,00
|
Cửa khẩu Lệ Thanh (Gia Lai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi (TQSX)
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nấm hương khô, dạng nguyên chưa thái lát. hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%
|
kg
|
3,00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
177,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm kim châm tươi
|
tấn
|
500,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ hành đỏ
|
tấn
|
150,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả Măng Cụt Tươi (Garcinia mangostana)
|
kg
|
2,00
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Sắn lát khô (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao; trọng lượng cả bao 40.2 kg/bao; dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
210,00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
340,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Kiwi tươi 3kg/thùng cỡ 50mm
|
thùng
|
12,60
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Trái nho tươi. Hàng mới 100%
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
0,30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả Nho Tươi (Paramignya trimera) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
2,60
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
0,15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả Mít tươi
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả Nhãn tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Qủa sầu riêng tươi ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 17kg/hộp , TL cả bì 19kg/hộp )
|
kg
|
0,70
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Quả nhãn khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp, cả bì 11kg/hộp)
|
kg
|
0,85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
FCA
|
Quả Roi tươi(Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh: 09 Kg/Thùng)
|
kg
|
0,85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả xoài tươi (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 25kg/sọt trọng lượng cả bì 27kg/sọt)
|
kg
|
1,00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Táo Tươi (Malus domestica) Đóng Hộp
|
kg
|
0,80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả Cam Tươi (Citrus nobilis ) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
1,50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chà Là Khô
|
kg
|
4,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5,72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|