Mặt hàng
Giá (đ/kg)
Rau diếp cá
12.000
Rau má
Rau húng lũi
19.000
Rau dền
9.000
Rau nhút
Rau cần ống (Cần Nước)
11.000
Rau Tần Ô
16.000
Rau muống
8.000
Rau mồng tơi
Rau ngỗ
7.000
Rau ngót
13.000
Ngò rí
29.000
Ngò ôm
10.000
Ngò gai
Rau Quế
Cây Xã
Cải ngọt
Cải bẹ xanh
Cải thìa
Cải trời
Hành lá
22.000
Hẹ lá
15.000
Cà tím dài
Đậu bắp
5.000
Đậu đủa
Đậu cove
Khổ qua (chất lượng)
Dưa leo (chất lượng)
Dưa hấu canh (non)
Bí đao (chất lượng)
Mướp hương
Bầu xanh (chất lượng)
Ớt hiểm
34.000
Củ khoai môn (cao)
Bí holo ( Bí giống Mỹ)
Đu đủ miền tây
Đu đủ miền tây (chín)
Bí rợ non
Gừng giống đia phương
40.000
Chuối cao
20.000
Củ cải trắng
Bạc hà xanh
Lá lốt
Rau kim thất
Khoai mỡ
Nguồn: Vinanet/TTGC
Nguồn: Vinanet
12:14 08/09/2014
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn