Mặt hàng
Giá (đ/kg)
Tiền Giang
Thanh long, loại TB(RQ)
20.000
Xoài cát thường
15.000
Chôm chôm
12.000
Bưởi lụng
Mãng cầu ta loại TB
35.000
Dứa (RQ)
6.500
Dứa loại 1
3.000
Dưa hấu
6.000
Lâm Đồng
Cải bắp
Súp lơ
8.000
Cà rốt
Khoai tây loại 1
18.000(-2.000)
Cải thảo
7.000
Hành tây
13.500
Đậu Hà Lan
95.000(+15.000)
Thành phố HCM
Bắp cải đà lạt
4.000
9.000(+4.000)
Củ cải trắng Đà Lạt
10.000(+3.000)
Bông cải trắng Đà Lạt
24.000
Khổ qua
10.000(+2.000)
Dưa leo
Đậu que
15.000(-1.000)
Cà chua
6.000(+2.000)
Cà rốt Đà Lạt
16.000(+2.000)
Cải rổ Tiền Giang
Cải ngọt
9000(-1.000)
Xà lách Đà Lạt
15.000(+5.000)
Xà lách xoong (Long An)
20.000(-5.000)
Rau muống
Nấm rơm
45.000(-5.000)
Chanh
28.000
Nguồn: Vinanet/TTGC
Nguồn: Vinanet
10:33 18/04/2014
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn