Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Lúa |
đ/kg |
|
Gạo nguyên liệu loại 1 |
đ/kg |
3.950 |
Gạo nguyên liệu loại 2 |
“ |
5.200 |
Gạo thành phẩm XK 5% tấm |
“ |
6.400(-50) |
Gạo thành phẩm XK 10% tấm |
“ |
6.300(-10) |
Gạo thành phẩm XK 15% tấm |
“ |
6.000 |
Gạo thành phẩm XK 20% tấm |
“ |
5.800 |
Gạo thành phẩm XK 25% tấm |
“ |
5.500 |
Gạo thành phẩm XK 30% tấm |
“ |
5.350(+50) |
Gạo tẻ thường |
“ |
7.000 |
Gạo nàng hương |
“ |
13.500 |