Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Lúa |
đ/kg |
4.200(+50) |
Gạo nguyên liệu loại 1 |
đ/kg |
5.580(+20) |
Gạo nguyên liệu loại 2 |
“ |
5.430(+30) |
Gạo thành phẩm XK 5% tấm |
“ |
6.900(+50) |
Gạo thành phẩm XK 10% tấm |
“ |
6.700(+50) |
Gạo thành phẩm XK 15% tấm |
“ |
6.400(+100) |
Gạo thành phẩm XK 20% tấm |
“ |
6.200(+50) |
Gạo thành phẩm XK 25% tấm |
“ |
5.800 |
Gạo thành phẩm XK 30% tấm |
“ |
5.600 |
Gạo tẻ thường |
“ |
7.000(-500) |
Gạo nàng hương |
“ |
13.500 |