Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Lúa |
đ/kg |
4.050(+100) |
Gạo nguyên liệu loại 1 |
đ/kg |
5.300(+100) |
Gạo nguyên liệu loại 2 |
“ |
5.200(+100) |
Gạo thành phẩm XK 5% tấm |
“ |
6.560(+160) |
Gạo thành phẩm XK 10% tấm |
“ |
6.420(+120) |
Gạo thành phẩm XK 15% tấm |
“ |
6.100(+100) |
Gạo thành phẩm XK 20% tấm |
“ |
5.910(+110) |
Gạo thành phẩm XK 25% tấm |
“ |
5.580(+80) |
Gạo thành phẩm XK 35% tấm |
“ |
5.410(+60) |
Gạo tẻ thường |
“ |
7.000 |
Gạo nàng hương |
“ |
13.500 |