Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Lúa |
đ/kg |
4.230(-70) |
Gạo nguyên liệu loại 1 |
đ/kg |
5.730(-100) |
Gạo nguyên liệu loại 2 |
“ |
5.630(-70) |
Gạo thành phẩm XK 5% tấm |
“ |
7.150(-50) |
Gạo thành phẩm XK 10% tấm |
“ |
6.950(-100) |
Gạo thành phẩm XK 15% tấm |
“ |
6.750(-100) |
Gạo thành phẩm XK 20% tấm |
“ |
6.600(-150) |
Gạo thành phẩm XK 25% tấm |
“ |
6.350(-150) |
Gạo thành phẩm XK 30% tấm |
“ |
6.300(-100) |
Gạo tẻ thường |
“ |
7.000 |
Gạo nàng hương |
“ |
14.500 |