Nhập khẩu
 
 
 
FO 180 CST 3% max (dầu nhiên liệu)
USD/tấn
555.14
Đội thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
Dầu Diezel (gas oil)
670
HQ VẠn Gia Qninh
Dầu nhiên liệu Mazut (High Sulfua Fuel Oil 180 Cst)
505
CK Hòn Gai
Phân DAP (NH4)2H2P04, N>18%, P205>46%, đóng bao 50kg/bao, TQSX
CNY/tấn
3600
HQ Bát Xát Lao Cai
Hạt nhựa chính phẩm PP-1100n
USD/tấn
1460
Đội NVụ 2-HQ Long BÌnh Tân
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh PPH-T03
1460
KCN Sóng Thần BÌnh Dương
Gỗ thông xẻ RADIATA nhóm 4 45x90mmx1.8m-6.0m
USD/m3
240
HQ KV IV (ICD Tanamexco)
Gỗ tròn KERJ (N5-8) đ/kính 60cm up REG (8lóng)
170
CK Cảng Cần Thơ
Máy phun thuốc Model 3wt-3 (14l)
USD/c
57.5
HQ Cảng Cát Lái (Cảng Saigon KV I)
Máy khoan rung (MSC, USA)
23
HQ Quản lý hàng đâu ftư HCM
Máy quang phổ so màu model 59712-01 S/N: 102114
75
HQ Bưu điện HN – Fedex
Máy xử lý thức ăn Shimono (4cái/thùng)
37.41
CK Tịnh Biên An Giang
Máy thùa khuyết đầu bằng tự động (JUKILBH – 1790S)
USD/bộ
5860
HQ Quản lý hàng ĐT-GC HP
Máy thùa khuyết đầu tròn tự động (JUKIMEB-3200SSKA)
11500
HQ Quản lý hàng ĐT-GC HP
Máy đính cúc (JUKIMB – 137712S)
2150
HQ Quản lý hàng ĐT-GC HP
Xuất khẩu
 
 
 
Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện (0.08)
USD/kg
1.75
CK Cảng Năm Căn Cà Mau
Thịt cá xay đông lạnh AA
1.85
CK Cảng Phú Mỹ Vtàu
Gạo 15% tấm xuất xứ VN
USD/tấn
500
Cảng Saigon KV II
Trứng vịt muối loại XL
USD/thùng
27.5
Cảng Saigon KV IV
Mực đông lạnh
USD/kg
8.05
Cảng Vũng Áng Hà Tĩnh
Sắn củ tươi (VNSX)
đ/tấn
1800000
HQ Lao Cai
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W210
USD/kg
8.95
CK Tà Lùng Cao Bằng
Miến Good sườn heo 55g NGMIS – 55 (05)
USD/thùng
12.26
CK Tịnh Biên An Giang
Dầu Cooking (25kgx1 can 25kg)
USD/kg
32
CK QT Hà Tiên
Dầu ăn Wellcook 5l
USD/thùng
22.8
CK Xa Mát Tây Nionh- Đội thủ tục
Khô cá chỉ vàng (20g/gói, 100gói/ctn)
14.6
Cảng Vict
Mít sấy khô LV 230g/1thùng – 4.6kg
đ/thùng
508000
CK Ka Long
Dưa gang muối cỡ A (từ 18cm trở lên) mới 100%
USD/kg
0.8
Cảng HP KV II
Rau cải thảo
0.32
Cảng HP KV III

Nguồn: Vinanet