Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Dâu Tươi
|
kg
|
$6.70
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
$10.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Katum (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì Lát Khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
$10.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
kg
|
$0.20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi (Loại quả nhỏ)
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Trái chà là khô ( hàng mới 100% )
|
tấn
|
$300.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả ớt khô chưa qua chế biến . Hàng không thuộc danh muc Cites.
|
tấn
|
$1,700.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Trái Kiwi Xanh ZESPRI Size 30 (1 Thùng = 10.11kg)
|
thùng
|
$23.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp )
|
kg
|
$0.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa phong lan cắt cành, sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.13
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/sọt)
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Sầu riêng tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Qủa me khô. hàng mới 100%
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Me chua bóc vỏ còn hạt
|
tấn
|
$300.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Lê Tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho Tươi Đỏ
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|