Việc ban hành Quy định về phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) đã đặt ra những thách thức đáng kể cho các nhà xuất khẩu dầu cọ Indonesia, dẫn đến sự sụt giảm trong xuất khẩu dầu cọ sang EU. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với những hộ sản xuất nhỏ, khi họ có thể phải đối mặt với việc bị loại khỏi thị trường châu Âu do các yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt.
Để ứng phó với thực trạng này, chính phủ Indonesia đang tập trung vào việc tăng tiêu thụ dầu cọ trong nước.
Bài viết này phân tích các yếu tố đằng sau sự sụt giảm xuất khẩu sang EU, tác động tiềm tàng đối với những hộ sản xuất nhỏ và phản ứng chiến lược của Indonesia với những thách thức này, đồng thời nêu bật động lực đang thay đổi trong ngành dầu cọ toàn cầu.
Ngành công nghiệp dầu cọ Indonesia có vai trò quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước, tạo việc làm cho hàng triệu người và đóng góp đáng kể vào doanh thu xuất khẩu.
Từ trước tới nay, EU là một trong những thị trường xuất khẩu chính của dầu cọ Indonesia, do nhu cầu về dầu thực vật và nguyên liệu sinh học giá cả phải chăng. Tuy nhiên, những thay đổi gần đây về quy định chống phá rừng của EU đã làm thay đổi bối cảnh thị trường. Việc ban hành EUDR là một yếu tố chính góp phần làm giảm lượng xuất khẩu dầu cọ Indonesia sang thị trường EU.
Quy định này nhằm mục đích ngăn chặn việc nhập khẩu các mặt hàng liên quan đến nạn phá rừng, yêu cầu các nhà xuất khẩu phải chứng minh được chuỗi cung ứng của họ không bị ảnh hưởng bởi nạn phá rừng và các rủi ro môi trường khác.
Mặc dù quy định này mang tính nhân văn cao, nhưng nó đã đặt ra những thách thức đáng kể cho các nhà sản xuất dầu cọ, đặc biệt là những hộ nông dân sản xuất nhỏ, những người có thể không có đủ nguồn lực và chuyên môn kỹ thuật để tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt.
Sự sụt giảm trong xuất khẩu dầu cọ của Indonesia sang EU là một chỉ báo rõ ràng về tác động của EUDR. Dữ liệu cho thấy, xuất khẩu dầu cọ của Indonesia sang EU đã liên tục giảm trong những năm gần đây, với một số ước tính cho thấy khối lượng xuất khẩu giảm khoảng 20%. Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục khi EUDR được triển khai đầy đủ và các yêu cầu tuân thủ trở nên khắt khe hơn.
Xuất khẩu dầu cọ sụt giảm cũng phản ánh sự thay đổi lớn trong sở thích tiêu dùng ở EU. Nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường và tính bền vững đã dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng đối với dầu cọ được chứng nhận bền vững, thường có giá thành cao hơn. Theo đó, dầu cọ Indonesia, vốn không phải lúc nào cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn này, đang phải đối mặt với tình trạng thị phần giảm sút tại EU.
Một trong những mối lo ngại quan trọng nhất xung quanh EUDR là tác động tiềm tàng của nó đối với những hộ nông dân trồng dầu cọ nhỏ ở Indonesia. Họ chiếm một phần đáng kể trong sản xuất dầu cọ của nước này, thường thiếu nguồn lực, kiến thức kỹ thuật và cơ sở hạ tầng để tuân thủ các yêu cầu về khả năng truy xuất nguồn gốc và tính bền vững của EUDR.
Những hộ nông dân này có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn chứng nhận và các minh chứng cần thiết về sản phẩm của họ không liên quan đến phá rừng. Do đó, họ có thể thấy mình bị loại khỏi thị trường EU và điều này sẽ gây ra hậu quả kinh tế xã hội nghiêm trọng, bởi khi họ bị mất thu nhập sẽ gia tăng tình trạng nghèo đói ở các cộng đồng vùng nông thôn.
Để ứng phó với những thách thức do EUDR đặt ra và tình trạng xuất khẩu sang EU sụt giảm, chính phủ Indonesia và các ban ngành đã thực hiện các biện pháp chủ động để thích ứng với tình hình thay đổi của thị trường.
Một trong những chiến lược chính đang được theo đuổi là tăng tiêu thụ dầu cọ trong nước để bù đắp cho tình trạng xuất khẩu giảm. Chính phủ Indonesia đã thực hiện các chính sách thúc đẩy việc sử dụng dầu cọ tại các thị trường trong nước, đặc biệt là thông qua việc mở rộng các chương trình nhiên liệu sinh học.
Chương trình B30, yêu cầu pha trộn 30% dầu cọ vào nhiên liệu sinh học, là một ví dụ điển hình của chiến lược này. Bằng cách tăng nhu cầu trong nước đối với dầu cọ, Indonesia đặt mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu và tạo ra một ngành công nghiệp bền vững và phục hồi hơn. Cách tiếp cận này không chỉ giúp hấp thụ nguồn cung dư thừa do xuất khẩu giảm mà còn hỗ trợ các mục tiêu của chính phủ về an ninh năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.
Ngoài việc tăng tiêu thụ trong nước, Indonesia đang tích cực khai thác các thị trường xuất khẩu thay thế ngoài EU. Chính phủ và các bên liên quan trong ngành này đã tập trung vào việc mở rộng xuất khẩu dầu cọ sang các nước ở Châu Á, Châu Phi và Trung Đông, nơi nhu cầu về dầu thực vật đang tăng lên. Các thị trường này thường có quy định về môi trường ít nghiêm ngặt hơn, giúp dầu cọ Indonesia dễ dàng tiếp cận thị trường.
Ấn Độ và Trung Quốc nổi lên như những nước nhập khẩu dầu cọ đáng kể từ Indonesia, do dân số đông và nhu cầu ngày càng tăng đối với dầu ăn có giá phải chăng. Bằng cách đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, Indonesia đặt mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào EU và giảm thiểu rủi ro liên quan đến những thay đổi về quy định tại các khu vực cụ thể.
Sự thay đổi chiến lược này rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững và tăng trưởng lâu dài của ngành công nghiệp dầu cọ Indonesia. Trong khi tăng tiêu thụ trong nước và triển khai mở rộng các thị trường thay thế là những bước quan trọng, thì việc Indonesia giải quyết các thách thức về tính bền vững liên quan đến sản xuất dầu cọ cũng quan trọng không kém.
Ngành công nghiệp dầu cọ toàn cầu đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích vì ảnh hưởng của ngành trong nạn phá rừng, phá hủy môi trường sống và vi phạm nhân quyền. Do đó, để duy trì vị thế là nhà sản xuất và xuất khẩu dầu cọ hàng đầu, Indonesia phải đầu tư vào các hoạt động bền vững và thúc đẩy các phương pháp sản xuất có tính trách nhiệm cao hơn.
Những nỗ lực cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc, tính minh bạch và các tiêu chuẩn chứng nhận là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với dầu cọ bền vững và đảm bảo tiếp cận thị trường. Bằng cách này, Indonesia có thể nâng cao khả năng cạnh tranh và danh tiếng của mình trên thị trường toàn cầu.
Tóm lại, động lực phát triển của thị trường dầu cọ toàn cầu, do những thay đổi về quy định và sở thích của người tiêu dùng, đã thúc đẩy Indonesia đánh giá lại các ưu tiên chiến lược của mình.
Sự sụt giảm xuất khẩu dầu cọ sang EU do tác động của EUDR làm nổi bật những thách thức mà các nhà sản xuất Indonesia, đặc biệt là những hộ nông dân sản xuất nhỏ, phải đối mặt. Để ứng phó với điều này, chính phủ Indonesia đã thực hiện các biện pháp chủ động nhằm tăng tiêu dùng trong nước và khai thác các thị trường xuất khẩu thay thế, nhằm mục đích giảm sự phụ thuộc vào thị trường châu Âu và tạo ra một ngành công nghiệp bền vững hơn. Bằng cách đó, Indonesia có thể đảm bảo vị thế là quốc gia dẫn đầu toàn cầu trong ngành dầu cọ đồng thời đảm bảo phúc lợi cho những hộ nông dân sản xuất nhỏ và bảo tồn môi trường tự nhiên của mình. Tương lai của ngành công nghiệp dầu cọ Indonesia nằm ở khả năng cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với tính bền vững về môi trường và tính hòa nhập xã hội.
Để giải quyết hiệu quả những thách thức do Quy định về phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) đặt ra và đảm bảo tính bền vững lâu dài của ngành công nghiệp dầu cọ, Indonesia nên áp dụng cách tiếp cận đa chiều nhằm giải quyết cả mối quan tâm về thị trường và tính bền vững.
Đầu tiên, chính phủ nên đầu tư vào các hệ thống chứng nhận và các sáng kiến xây dựng năng lực, giúp trao quyền cho các hộ nông dân sản xuất nhỏ đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững quốc tế. Việc thiết lập các chương trình chứng nhận dễ tiếp cận và giá cả phải chăng có thể giúp những hộ nông dân sản xuất nhỏ tiếp cận và cạnh tranh trên toàn cầu.
Thứ hai, Indonesia nên tăng cường hợp tác với các bên liên quan quốc tế, bao gồm chính phủ, các tổ chức phi chính phủ (NGO) và các đối tác khu vực tư nhân, để thúc đẩy tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng dầu cọ. Bằng cách tham gia vào các sáng kiến phát triển bền vững toàn cầu, Indonesia có thể nâng cao danh tiếng của mình như một nhà sản xuất dầu cọ có trách nhiệm.
Thứ ba, chính phủ nên tiếp tục đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và tăng cường quan hệ thương mại với các nền kinh tế mới nổi, giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ thị trường đơn lẻ nào.
Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng về các hoạt động sản xuất dầu cọ bền vững, có thể thúc đẩy nhu cầu về dầu cọ được sản xuất có trách nhiệm ở cả trong nước và quốc tế.
Bằng cách thực hiện các chiến lược này, Indonesia có thể định vị mình là quốc gia dẫn đầu trong sản xuất dầu cọ bền vững đồng thời bảo vệ sinh kế cho người nông dân.