USDA dự kiến phát hành báo cáo vào ngày 9/3/2021

Năm tiếp thị đối với lúa mì bắt đầu vào ngày 1/6/2020 và kết thúc vào ngày 31/5/2021. Đối với ngô và đậu tương, năm tiếp thị bắt đầu vào ngày 1/9/2020 và kết thúc vào ngày 31/8/2021.

Bảng dự báo sản lượng ngũ cốc cuối kỳ 2020-21 của USDA

Đơn vị: Tỷ Bushels

Thị trường

Lúa mì

Ngô

Đậu tương

Ước tính ở mức trung bình

0.839

1.471

0.117

Ước tính ở mức cao

0.868

1.561

0.125

Ước tính ở mức thấp

0.826

1.300

0.110

USDA dự báo tháng 2

0.836

1.502

0.120

ADM Investor Services

0.836

1.300

0.120

AgMarket

0.839

1.452

0.114

Allendale Inc

0.836

1.477

0.115

Brugler Marketing

0.868

1.425

0.119

CHS Hedging

0.836

1.485

0.112

DC Analysis

0.836

1.452

0.120

ED&F Man Capital

0.836

1.452

0.120

EFG Group

0.840

1.510

0.115

Futures International

0.846

1.502

0.120

Grain Cycles

0.851

1.477

0.110

Grain Service Corp

0.836

1.452

0.120

Linn & Associates

0.836

1.452

0.120

McKeany-Flavell

0.836

1.502

0.110

Midland Research

0.856

1.502

0.115

Northstar Commodity

0.836

1.502

0.120

Risk Management Commodities

0.840

1.502

0.115

S&P Global Platts

0.835

1.450

0.120

Sid Love Consulting

0.836

1.452

0.120

StoneX Group Inc

0.827

1.561

0.115

U.S. Commodities

0.826

1.477

0.115

Vantage RM

0.831

1.477

0.120

Zaner Ag Hedge

0.836

1.502

0.125

Bảng dự báo dự báo riêng của ANALYSTS'

Đơn vị: Tỷ Bushels

Thị trường

Lúa mì

Ngô

Đậu tương

Ước tính ở mức trung bình

0.830

1.418

0.112

Ước tính ở mức cao

0.841

1.627

0.133

Ước tính ở mức thấp

0.816

1.127

0.095

USDA dự báo tháng 2

0.836

1.502

0.120

Brock Associates

0.841

1.427

0.133

DC Analysis

0.832

1.127

0.100

Doane Advisory Services

0.821

1.325

0.110

Grain Service Corp

--

1.300

--

Indigo Ag

--

1.402

0.100

Linn & Associates

0.836

1.452

0.120

Prime AG

0.836

1.502

0.120

R.J. O'Brien

0.816

1.302

0.116

Risk Management Commodities

0.840

1.502

0.095

S&P Global Platts

0.835

1.450

0.120

StoneX Group Inc

0.827

1.561

0.115

U.S. Commodities

0.826

1.477

0.115

Vantage RM

0.825

1.400

0.110

Nguồn: VITIC/Reuters