Tại thị trường An Giang hôm nay giá lúa gạo ổn định. Giá nếp Long An tươi 5.400-5.600 đồng/kg; lúa IR 50404 5.300-5.400 đồng/kg; lúa đài thơm 8 6.000-6.100 đồng/kg; lúa OM 5451 5.500-5.600 đồng/kg; lúa OM 380 5.400-5.500 đồng/kg; gạo Hương lài 19.000 đồng/kg; gạo sóc thường 14.000 đồng/kg; gạo sóc Thái 18.000 đồng/kg; gạo nàng nhen 20.000 đồng/kg; gạo thường 11.500 đồng/kg. Gạo nàng hoa 17.500 đồng/kg.
Trên thị trường thế giới, giá chào bán gạo xuất khẩu của Việt Nam bất ngờ tăng 5 USD/tấn với gạo 100% tấm, 323-327 USD/tấn.
Các loại gạo khác giữ ổn định gồm: Gạo 5% tấm 398-402 USD/tấn; gạo 25% tấm duy trì 380-384 USD/tấn và gạo Jasmine 568-572 USD/tấn.
Thống kê cho thấy, tính đến ngày 25/11, cả nước có 205 thương nhân đã được Bộ Công Thương cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo theo quy định tại Nghị định 107/2018/NĐ-CP.
 
Giá lúa gạo tại tỉnh An Giang - Ngày 23-12-2021
    
        
            | 
             Tên mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Giá mua của thương lái(đồng) 
             | 
            
             Giá bán tại chợ(đồng) 
             | 
            
             Giá tăng (+), giảm (-) so với ngày-12 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             Lúa gạo 
             | 
        
        
            | 
             - Nếp vỏ (tươi) 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             5.100-5.200 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Nếp Long An (tươi) 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             5.400 - 5.600 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Nếp vỏ (khô) 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             - 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Nếp Long An (khô) 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             - 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa Jasmine 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             - 
             | 
            
             Lúa tươi 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa IR 50404 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             5.300 - 5.400 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa Đài thơm 8 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             6.000 -6.100 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa OM 5451 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             5.500 -5.700 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa OM 380 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             5.400- 5.500 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa OM18 
             | 
            
             Kg 
             | 
            
             6.000 - 6.100 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Nàng Hoa 9 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa Nhật 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             - 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa IR 50404(khô) 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             6.500 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Lúa Nàng Nhen (khô) 
             | 
            
             kg 
             | 
            
             11.500 - 12.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Nếp ruột 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             13.000 -14.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo thường 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             11.000 -11.500 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo Nàng Nhen 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             20.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo thơm thái hạt dài 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             18.000 -19.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo thơm Jasmine 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             15.000 -16.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo Hương Lài 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             19.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo trắng thông dụng 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             14.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo Nàng Hoa 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             17.500 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo Sóc thường 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             14.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo Sóc Thái 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             18.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo thơm Đài Loan 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             20.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Gạo Nhật 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             20.000 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Cám 
             | 
            
             kg 
             | 
            
               
             | 
            
             7.000 - 7.500 
             | 
            
               
             | 
             |