Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
325,50
|
328,85
|
321,05
|
321,95
|
325,95
|
Tháng 5/25
|
321,50
|
325,05
|
317,20
|
318,00
|
321,90
|
Tháng 7/25
|
315,55
|
319,10
|
311,15
|
312,00
|
316,10
|
Tháng 9/25
|
308,75
|
311,55
|
303,20
|
304,35
|
308,85
|
Tháng 12/25
|
295,85
|
297,60
|
290,05
|
291,00
|
295,85
|
Tháng 3/26
|
286,00
|
287,70
|
280,25
|
280,90
|
285,75
|
Tháng 5/26
|
275,35
|
275,35
|
271,65
|
272,05
|
276,65
|
Tháng 7/26
|
266,15
|
266,15
|
262,75
|
262,75
|
267,15
|
Tháng 9/26
|
255,30
|
255,30
|
251,90
|
251,90
|
256,25
|
Tháng 12/26
|
242,20
|
242,20
|
238,60
|
238,60
|
242,50
|
Tháng 3/27
|
-
|
232,00
|
-
|
232,00
|
236,05
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
18,88
|
18,92
|
18,24
|
18,32
|
18,90
|
Tháng 5/25
|
17,92
|
17,94
|
17,29
|
17,39
|
17,92
|
Tháng 7/25
|
17,55
|
17,62
|
17,02
|
17,13
|
17,60
|
Tháng 10/25
|
17,67
|
17,69
|
17,16
|
17,26
|
17,67
|
Tháng 3/26
|
17,98
|
17,99
|
17,51
|
17,62
|
17,98
|
Tháng 5/26
|
17,31
|
17,31
|
16,90
|
17,01
|
17,31
|
Tháng 7/26
|
16,98
|
16,98
|
16,61
|
16,73
|
16,95
|
Tháng 10/26
|
16,97
|
16,97
|
16,64
|
16,78
|
16,95
|
Tháng 3/27
|
17,27
|
17,27
|
16,99
|
17,13
|
17,25
|
Tháng 5/27
|
16,89
|
16,89
|
16,66
|
16,81
|
16,88
|
Tháng 7/27
|
16,71
|
16,71
|
16,51
|
16,67
|
16,70
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới