Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
320,85
|
320,85
|
320,85
|
320,85
|
322,60
|
Tháng 3/25
|
315,00
|
326,00
|
313,10
|
319,50
|
321,25
|
Tháng 5/25
|
314,00
|
323,35
|
310,75
|
317,05
|
319,00
|
Tháng 7/25
|
308,40
|
318,65
|
306,60
|
312,45
|
314,45
|
Tháng 9/25
|
301,75
|
311,00
|
299,65
|
304,85
|
307,60
|
Tháng 12/25
|
290,00
|
297,15
|
287,10
|
290,70
|
294,75
|
Tháng 3/26
|
278,25
|
285,90
|
276,65
|
280,10
|
284,45
|
Tháng 5/26
|
268,35
|
275,60
|
267,70
|
270,30
|
274,60
|
Tháng 7/26
|
258,50
|
265,20
|
258,50
|
260,40
|
264,55
|
Tháng 9/26
|
247,55
|
254,05
|
247,55
|
249,60
|
253,40
|
Tháng 12/26
|
236,00
|
241,75
|
236,00
|
237,40
|
241,30
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
20,95
|
20,97
|
20,57
|
20,72
|
20,89
|
Tháng 5/25
|
19,55
|
19,56
|
19,17
|
19,26
|
19,50
|
Tháng 7/25
|
18,87
|
18,92
|
18,56
|
18,63
|
18,86
|
Tháng 10/25
|
18,74
|
18,79
|
18,46
|
18,52
|
18,74
|
Tháng 3/26
|
18,87
|
18,91
|
18,61
|
18,67
|
18,87
|
Tháng 5/26
|
17,82
|
17,86
|
17,62
|
17,66
|
17,83
|
Tháng 7/26
|
17,29
|
17,32
|
17,15
|
17,18
|
17,31
|
Tháng 10/26
|
17,20
|
17,24
|
17,09
|
17,12
|
17,22
|
Tháng 3/27
|
17,41
|
17,46
|
17,33
|
17,35
|
17,43
|
Tháng 5/27
|
16,99
|
17,00
|
16,90
|
16,91
|
16,96
|
Tháng 7/27
|
16,70
|
16,72
|
16,69
|
16,69
|
16,71
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới