Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/24

334,50

335,00

321,65

321,65

326,15

Tháng 3/25

326,30

335,45

316,80

318,05

323,05

Tháng 5/25

323,35

332,50

314,55

315,50

320,70

Tháng 7/25

318,70

327,10

309,85

310,85

315,70

Tháng 9/25

313,75

321,15

304,50

305,80

310,20

Tháng 12/25

305,00

312,60

296,15

297,95

301,95

Tháng 3/26

295,75

303,00

289,00

289,60

293,65

Tháng 5/26

290,00

291,55

280,15

280,70

284,75

Tháng 7/26

282,25

282,25

270,85

271,60

275,75

Tháng 9/26

272,50

272,50

261,05

262,05

266,15

Tháng 12/26

262,70

262,70

251,10

252,35

256,50

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,65

21,69

21,01

21,08

21,69

Tháng 5/25

20,36

20,37

19,71

19,83

20,36

Tháng 7/25

19,65

19,65

18,99

19,13

19,65

Tháng 10/25

19,45

19,47

18,82

18,96

19,47

Tháng 3/26

19,49

19,56

18,93

19,06

19,56

Tháng 5/26

18,45

18,53

17,89

18,01

18,51

Tháng 7/26

17,98

17,99

17,34

17,44

17,97

Tháng 10/26

17,84

17,87

17,23

17,31

17,84

Tháng 3/27

18,04

18,04

17,49

17,55

18,04

Tháng 5/27

17,48

17,48

17,08

17,12

17,55

Tháng 7/27

17,20

17,20

16,87

16,91

17,27

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters