Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

123.000

-

Lâm Hà

123.000

-

Bảo Lộc

123.000

-

Đắk Lắk

Cư M'gar

123.500

-

Ea H'leo

123.400

-

Buôn Hồ

123.400

-

Đắk Nông

Gia Nghĩa

123.600

-

Đắk R'lấp

123.500

-

Gia Lai

Chư Prông

123.500

-

Pleiku

123.400

-

La Grai

123.400

-

Kon Tum

 

 

123.400

-

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 9/24

230,50

235,40

227,10

229,20

230,80

Tháng 12/24

229,20

234,00

226,05

228,15

229,60

Tháng 3/25

228,00

232,45

224,85

226,90

228,30

Tháng 5/25

226,00

230,05

222,75

224,80

226,20

Tháng 7/25

224,15

228,00

220,85

222,80

224,25

Tháng 9/25

221,85

226,15

219,00

220,95

222,45

Tháng 12/25

219,00

223,60

216,70

218,55

220,05

Tháng 3/26

221,25

221,25

215,05

216,25

217,80

Tháng 5/26

218,75

218,75

212,80

213,85

215,45

Tháng 7/26

211,40

211,40

211,40

211,40

212,90

Tháng 9/26

208,60

208,60

208,60

208,60

210,25

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 31/7

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters