Đường thô (Uscent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/24
|
22,65
|
22,91
|
22,27
|
22,32
|
22,72
|
Tháng 7/24
|
22,31
|
22,49
|
21,96
|
22,00
|
22,35
|
Tháng 10/24
|
22,16
|
22,34
|
21,91
|
21,97
|
22,22
|
Tháng 3/25
|
22,18
|
22,36
|
21,98
|
22,08
|
22,25
|
Tháng 5/25
|
21,14
|
21,28
|
20,94
|
21,07
|
21,19
|
Tháng 7/25
|
20,49
|
20,60
|
20,31
|
20,42
|
20,54
|
Tháng 10/25
|
20,26
|
20,34
|
20,10
|
20,23
|
20,30
|
Tháng 3/26
|
20,22
|
20,30
|
20,09
|
20,23
|
20,26
|
Tháng 5/26
|
19,48
|
19,54
|
19,37
|
19,51
|
19,50
|
Tháng 7/26
|
19,03
|
19,08
|
18,94
|
19,06
|
19,03
|
Tháng 10/26
|
18,96
|
18,98
|
18,87
|
18,98
|
18,94
|
Giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024
trên hai sàn giao dịch London và New York