Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 10/4/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2346,99

-0,27%

2,04%

7,49%

17,12%

Bạc

USD/ounce

28,020

-0,43%

2,87%

14,64%

11,65%

Đồng

USD/Lbs

4,3014

0,02%

2,55%

9,61%

6,48%

Thép

CNY/Tấn

3358,00

0,81%

0,84%

-5,96%

-15,76%

Quặng sắt

USD/Tấn

109,00

3,32%

4,81%

-1,36%

-9,17%

Lithium

CNY/Tấn

112500

0,00%

3,69%

1,81%

-47,06%

Bạch kim

USD/ounce

990,10

-0,09%

5,67%

6,09%

-0,48%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

830,00

-0,60%

-11,23%

-3,26%

-24,06%

Bitumen

CNY/Tấn

3739,00

-0,16%

1,49%

5,03%

0,03%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-18,27%

Chì

USD/Tấn

2121,97

0,43%

6,82%

0,31%

0,87%

Nhôm

USD/Tấn

2465,00

0,16%

1,48%

9,12%

7,06%

Thiếc

USD/Tấn

29848

3,66%

6,99%

8,01%

25,77%

Kẽm

USD/Tấn

2733,50

0,83%

7,32%

6,53%

-0,83%

Nickel

USD/Tấn

18043

2,09%

7,11%

-0,64%

-20,36%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

0,00%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

1094,00

-0,23%

7,81%

6,06%

-24,43%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,00%

5,00%

-40,94%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics