Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 21/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2173,54

-0,33%

0,84%

6,78%

9,04%

Bạc

USD/ounce

24,555

-0,85%

-2,35%

7,09%

6,27%

Đồng

USD/Lbs

4,0116

-0,86%

-2,34%

3,51%

-2,68%

Thép

CNY/Tấn

3612,00

0,70%

4,61%

-4,32%

-12,48%

Quặng sắt

USD/Tấn

111,50

2,77%

5,69%

-8,98%

-9,72%

Lithium

CNY/Tấn

115500

0,00%

-0,86%

20,94%

-59,40%

Bạch kim

USD/ounce

901,13

-0,76%

-3,48%

0,04%

-8,49%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

889,00

1,02%

4,47%

9,75%

-26,10%

Bitumen

CNY/Tấn

3629,00

0,14%

2,51%

-1,79%

0,89%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2006,90

-0,32%

-6,54%

-4,33%

-6,56%

Nhôm

USD/Tấn

2293,00

-0,74%

0,81%

5,18%

-1,42%

Thiếc

USD/Tấn

27230

-0,78%

-2,98%

3,55%

18,19%

Kẽm

USD/Tấn

2518,00

-0,59%

-1,18%

5,51%

-12,14%

Nickel

USD/Tấn

17337

0,27%

-2,96%

0,99%

-21,65%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

2,67%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

989,40

-2,07%

-8,06%

2,02%

-30,74%

Rhodium

USD/ounce

4600

-2,13%

0,55%

1,10%

-45,24%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics