Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 26/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2020,66

0,04%

-0,41%

-2,72%

4,85%

Bạc

USD/ounce

22,828

-0,36%

1,11%

-5,85%

-3,11%

Đồng

USD/Lbs

3,8453

-0,56%

1,51%

-2,66%

-8,94%

Thép

CNY/Tấn

3952,00

0,05%

1,91%

-0,10%

-5,43%

Quặng sắt

USD/Tấn

137,50

1,10%

6,59%

-3,51%

10,44%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-1,04%

-80,00%

Bạch kim

USD/ounce

890,50

-0,11%

-1,04%

-10,65%

-12,01%

Titan

USD/KG

5,95

0,00%

3,48%

3,48%

-23,23%

Thép cuộn

USD/Tấn

941,00

-2,79%

1,18%

-17,24%

21,42%

Bitumen

CNY/Tấn

3740,00

0,48%

1,00%

2,44%

-1,97%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

0,00%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2159,84

-0,57%

5,33%

6,40%

-2,07%

Nhôm

USD/Tấn

2243,00

0,20%

3,55%

-6,03%

-14,62%

Thiếc

USD/Tấn

26509

1,03%

5,06%

3,37%

-14,07%

Kẽm

USD/Tấn

2586,00

0,23%

5,02%

-2,10%

-25,83%

Nickel

USD/Tấn

16469

0,32%

3,46%

1,17%

-43,59%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

8,72%

8,72%

-36,39%

Palladium

USD/ounce

929,23

-1,15%

-1,82%

-19,44%

-42,60%

Rhodium

USD/ounce

4550

0,00%

-1,09%

2,82%

-62,86%

 

Nguồn: VINANET/VITIC/Reuters