Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 27/10/202

Kim loại

Đơn vị

Giá

So với

1 tuần trước

 

(%)

So với

1 tháng trước

 

(%)

So với

1 năm trước

 

%)

Vàng (Gold)

USD/t.oz

4072.89

-6.54

6.25

48.4

Bạc (Silver)

USD/t.oz

48.156

-7.95

2.67

42.9

Đồng (Copper)

USD/Lbs

5.1693

3.05

6.4

19.12

Thép (Steel)

CNY/T

3051

0.76

0.63

-8.24

Liti (Lithium)

CNY/T

75400

2.79

2.24

5.45

Quặng sắt (Iron Ore - CNY)

CNY/T

772

0.85

-3.8

-1.91

Bạch kim (Platinum)

USD/t.oz

1586.5

-3.16

-1.7

52.95

Thép cuộn cán nóng (HRC Steel)

USD/T

813

-0.12

-0.61

14.51

Quặng sắt (Iron Ore - USD)

USD/T

105.55

-0.01

0.01

1.1

Silic (Silicon)

CNY/T

8675

1.28

0.87

-34.85

Thép phế liệu (Scrap Steel)

USD/T

348

-0.57

2.96

-3.2

Titan (Titanium)

CNY/KG

47.5

0

-3.06

9.2

Nhựa đường (Bitumen)

CNY/T

3313

3.82

-3.66

1.07

Coban (Cobalt)

USD/T

48570

13.68

40.58

99.88

Chì (Lead)

USD/T

2020.73

1.58

1.1

-0.53

Nhôm (Aluminum)

USD/T

2859.9

3.08

7.47

6.91

Thiếc (Tin)

USD/T

35772

0

4.23

14.89

Kẽm (Zinc)

USD/T

3042.1

2.33

3.26

-3.67

Niken (Nickel)

USD/T

15353

0.81

0.18

-3.99

Molypden (Molybdenum)

CNY/Kg

507.5

-0.98

0

5.73

Paladi (Palladium)

USD/t.oz

1438

-4.74

13.23

17.68

Rodi (Rhodium)

USD/t.oz

8050

0

12.98

71.28

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics