Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 29/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2026,14

0,39%

0,24%

-1,61%

5,37%

Bạc

USD/ounce

22,922

0,56%

3,80%

-3,06%

-2,84%

Đồng

USD/Lbs

3,8478

-0,01%

2,22%

-0,55%

-8,47%

Thép

CNY/Tấn

3960,00

0,20%

2,17%

0,28%

-5,24%

Quặng sắt

USD/Tấn

137,50

0,00%

3,77%

-3,51%

10,44%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-1,04%

-80,00%

Bạch kim

USD/ounce

911,40

-0,16%

2,14%

-7,71%

-9,66%

Titan

USD/KG

5,95

0,00%

0,00%

3,48%

-23,23%

Thép cuộn

USD/Tấn

943,00

0,21%

0,32%

-13,57%

21,68%

Bitumen

CNY/Tấn

3740,00

0,48%

0,59%

1,69%

-1,97%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

0,00%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2173,81

0,65%

3,94%

5,96%

-0,39%

Nhôm

USD/Tấn

2263,00

1,09%

4,48%

-5,19%

-13,86%

Thiếc

USD/Tấn

26648

0,52%

5,09%

3,92%

-17,40%

Kẽm

USD/Tấn

2587,00

0,27%

5,08%

-2,06%

-24,21%

Nickel

USD/Tấn

16538

0,42%

4,68%

-0,90%

-42,32%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

8,72%

-36,39%

Palladium

USD/ounce

953,80

-0,18%

1,83%

-13,07%

-41,80%

Rhodium

USD/ounce

4550

0,00%

-1,09%

2,82%

-62,86%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC