Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 8/4/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2347,35

0,77%

4,36%

7,60%

18,01%

Bạc

USD/ounce

27,957

1,74%

11,42%

14,45%

12,27%

Đồng

USD/Lbs

4,2510

0,22%

4,94%

8,23%

6,51%

Thép

CNY/Tấn

3331,00

-0,60%

-4,88%

-10,00%

-17,39%

Quặng sắt

USD/Tấn

102,00

0,00%

0,00%

-13,19%

-15,35%

Lithium

CNY/Tấn

109500

0,00%

1,86%

0,92%

-49,66%

Bạch kim

USD/ounce

943,50

1,75%

4,60%

1,08%

-4,91%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

882,00

0,11%

-3,61%

10,25%

-19,16%

Bitumen

CNY/Tấn

3745,00

1,33%

3,42%

2,57%

-0,53%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-18,27%

Chì

USD/Tấn

2098,10

-0,67%

3,67%

1,67%

-0,27%

Nhôm

USD/Tấn

2467,00

0,67%

3,70%

9,25%

7,19%

Thiếc

USD/Tấn

28795

0,53%

3,22%

5,90%

18,46%

Kẽm

USD/Tấn

2610,00

-1,08%

5,24%

1,66%

-5,37%

Nickel

USD/Tấn

17638

0,54%

6,46%

0,85%

-22,15%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

2,67%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

1013,00

0,97%

1,43%

-1,95%

-28,42%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,00%

5,00%

-39,81%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics