Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,24

-0,61

-0,78%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

80,02

-0,78

-0,97%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,85

-0,04

-0,93%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

227,00

-2,21

-0,96%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

242,75

-1,86

-0,76%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

80,15

80,38

79,90

80,10

80,80

Apr'22

79,35

79,79

79,35

79,37

80,19

May'22

78,97

78,97

78,78

78,78

79,59

Jun'22

78,71

79,64

78,25

79,01

78,59

Jul'22

78,33

78,82

78,30

78,41

78,07

Aug'22

77,99

78,28

77,85

77,85

77,56

Sep'22

77,41

77,76

77,22

77,30

77,05

Oct'22

77,22

77,22

76,78

76,78

76,56

Nov'22

76,65

76,69

76,27

76,27

76,07

Dec'22

75,30

76,25

75,25

75,75

75,59

Jan'23

75,55

75,68

75,25

75,25

75,11

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

80,15

80,38

79,90

80,10

80,80

Apr'22

79,35

79,79

79,35

79,37

80,19

May'22

78,97

78,97

78,78

78,78

79,59

Jun'22

78,71

79,64

78,25

79,01

78,59

Jul'22

78,33

78,82

78,30

78,41

78,07

Aug'22

77,99

78,28

77,85

77,85

77,56

Sep'22

77,41

77,76

77,22

77,30

77,05

Oct'22

77,22

77,22

76,78

76,78

76,56

Nov'22

76,65

76,69

76,27

76,27

76,07

Dec'22

75,30

76,25

75,25

75,75

75,59

Jan'23

75,55

75,68

75,25

75,25

75,11

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4282

2,4370

2,4246

2,4275

2,4461

Mar'22

2,3991

2,4098

2,3991

2,4008

2,4192

Apr'22

2,3762

2,3783

2,3762

2,3769

2,3869

May'22

2,3543

2,3543

2,3524

2,3528

2,3648

Jun'22

2,3349

2,3349

2,3323

2,3323

2,3290

Jul'22

2,3133

2,3535

2,3100

2,3420

2,3226

Aug'22

2,3276

2,3471

2,3186

2,3355

2,3175

Sep'22

2,3120

2,3439

2,3120

2,3321

2,3150

Oct'22

2,3102

2,3404

2,3102

2,3290

2,3129

Nov'22

2,3179

2,3363

2,3179

2,3258

2,3100

Dec'22

2,3015

2,3338

2,2905

2,3215

2,3058

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

3,842

3,862

3,835

3,845

3,882

Mar'22

3,679

3,696

3,672

3,681

3,710

Apr'22

3,632

3,645

3,632

3,638

3,666

May'22

3,672

3,672

3,655

3,664

3,683

Jun'22

3,715

3,715

3,715

3,715

3,629

Jul'22

3,775

3,775

3,775

3,775

3,789

Aug'22

3,731

3,829

3,723

3,804

3,706

Sep'22

3,719

3,815

3,717

3,789

3,692

Oct'22

3,801

3,801

3,800

3,800

3,818

Nov'22

3,895

3,940

3,860

3,909

3,819

Dec'22

4,010

4,119

4,010

4,086

3,998

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,2709

2,2786

2,2668

2,2700

2,2921

Mar'22

2,2747

2,2843

2,2728

2,2779

2,2975

Apr'22

2,3815

2,3915

2,3815

2,3915

2,4045

May'22

2,3854

2,3854

2,3796

2,3806

2,3989

Jun'22

2,3693

2,3693

2,3650

2,3650

2,3825

Jul'22

2,3280

2,3691

2,3280

2,3580

2,3415

Aug'22

2,3125

2,3375

2,2970

2,3272

2,3117

Sep'22

2,2788

2,2989

2,2690

2,2892

2,2752

Oct'22

2,1577

2,1583

2,1501

2,1501

2,1367

Nov'22

2,1069

2,1191

2,1069

2,1110

2,0976

Dec'22

2,0702

2,0702

2,0702

2,0702

2,0826

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg