Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,12

-0,56

-0,70%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

85,21

-0,62

-0,72%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,71

-0,30

-9,87%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

273,31

-1,73

-0,63%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

288,05

-3,26

-1,12%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

85,93

85,93

85,14

85,19

85,83

Jun'23

85,18

85,18

84,58

84,58

85,26

Jul'23

84,50

84,54

84,20

84,20

84,78

Aug'23

82,49

84,30

81,36

84,29

83,07

Sep'23

81,25

83,90

80,72

83,81

82,59

Oct'23

83,31

83,31

80,52

83,31

82,10

Nov'23

82,83

82,83

80,16

82,83

81,64

Dec'23

81,91

81,91

81,91

81,91

82,36

Jan'24

81,67

81,89

79,44

81,89

80,73

Feb'24

81,36

81,39

81,36

81,39

80,24

Mar'24

80,92

80,92

80,92

80,92

79,79

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

79,92

79,92

79,05

79,06

79,68

May'23

80,04

80,04

79,16

79,19

79,79

Jun'23

80,00

80,00

79,15

79,16

79,77

Jul'23

79,46

79,66

78,95

78,95

79,56

Aug'23

79,29

79,29

78,71

78,71

79,22

Sep'23

78,67

78,73

78,28

78,28

78,78

Oct'23

77,94

77,94

77,69

77,69

78,30

Nov'23

76,14

77,88

74,95

77,80

76,38

Dec'23

77,10

77,24

76,68

76,71

77,31

Jan'24

75,23

76,84

74,20

76,80

75,42

Feb'24

74,85

76,36

73,60

76,32

74,95

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,9099

2,9100

2,8786

2,8786

2,9131

May'23

2,8439

2,8439

2,8224

2,8224

2,8553

Jun'23

2,7907

2,7907

2,7753

2,7753

2,8043

Jul'23

2,7655

2,7655

2,7550

2,7550

2,7808

Aug'23

2,7140

2,7699

2,6804

2,7694

2,7295

Sep'23

2,7130

2,7657

2,6787

2,7654

2,7257

Oct'23

2,7098

2,7602

2,6709

2,7601

2,7209

Nov'23

2,7264

2,7518

2,6690

2,7518

2,7131

Dec'23

2,7240

2,7240

2,7138

2,7138

2,7393

Jan'24

2,6779

2,7292

2,6438

2,7292

2,6917

Feb'24

2,6401

2,7155

2,6321

2,7155

2,6786

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,830

2,830

2,694

2,710

3,009

May'23

2,954

2,954

2,838

2,857

3,141

Jun'23

3,148

3,148

3,035

3,049

3,323

Jul'23

3,305

3,305

3,215

3,234

3,485

Aug'23

3,379

3,379

3,256

3,275

3,527

Sep'23

3,366

3,366

3,229

3,241

3,485

Oct'23

3,405

3,405

3,295

3,319

3,560

Nov'23

3,750

3,750

3,690

3,697

3,908

Dec'23

4,111

4,111

4,053

4,070

4,259

Jan'24

4,283

4,295

4,237

4,237

4,434

Feb'24

4,160

4,161

4,133

4,133

4,309

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,7550

2,7601

2,7309

2,7317

2,7504

May'23

2,7449

2,7449

2,7227

2,7229

2,7412

Jun'23

2,7027

2,7045

2,6895

2,6895

2,7076

Jul'23

2,6103

2,6710

2,5479

2,6672

2,6144

Aug'23

2,5727

2,6229

2,5091

2,6226

2,5715

Sep'23

2,5650

2,5650

2,5650

2,5650

2,5724

Oct'23

2,3132

2,4041

2,2971

2,4022

2,3526

Nov'23

2,2550

2,3557

2,2527

2,3514

2,3038

Dec'23

2,2630

2,3178

2,2197

2,3130

2,2678

Jan'24

2,2301

2,2987

2,2043

2,2937

2,2503

Feb'24

2,1991

2,2866

2,1991

2,2866

2,2439

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts